Characters remaining: 500/500
Translation

dịch tễ

Academic
Friendly

Từ "dịch tễ" trong tiếng Việt được hiểu một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến các bệnh dịch, đặc biệt cách chúng lây lan ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế công cộng nghiên cứu bệnh học.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dịch tễ (danh từ): nghiên cứu về sự phân bố yếu tố ảnh hưởng đến các bệnh dịch trong một cộng đồng. bao gồm việc theo dõi sự xuất hiện, lây lan cách phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Các nhà dịch tễ học đang nghiên cứu về cách lây lan của virus trong cộng đồng."

    • đây, "dịch tễ" chỉ về các chuyên gia nghiên cứu bệnh dịch.
  2. Câu nâng cao: "Nghiên cứu dịch tễ học giúp chúng ta hiểu hơn về sự phát triển của bệnh tật đề ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả."

    • Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu dịch tễ trong việc phát triển y tế cộng đồng.
Các biến thể từ liên quan:
  • Dịch tễ học: môn học nghiên cứu về dịch tễ. dụ: "Dịch tễ học một ngành quan trọng trong y tế công cộng."
  • Dịch bệnh: chỉ những bệnh truyền nhiễm lây lan trong cộng đồng. dụ: "Dịch bệnh COVID-19 đã ảnh hưởng đến toàn cầu."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Y tế công cộng: lĩnh vực nghiên cứu hành động nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Bệnh dịch: cụm từ chỉ các bệnh lây lan rộng rãi trong cộng đồng, có thể sử dụng thay cho "dịch tễ" trong một số ngữ cảnh.
  1. d. Bệnh dịch (nói khái quát). Phòng trừ dịch tễ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dịch tễ"